TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hydrographic chart

bản đồ thủy văn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hải đồ thuỷ văn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hydrographic chart

hydrographic chart

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hydrographic chart

Seekarte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hydrographic chart /hóa học & vật liệu/

bản đồ thủy văn

hydrographic chart

bản đồ thủy văn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seekarte /f/VT_THUỶ/

[EN] hydrographic chart

[VI] hải đồ thuỷ văn (đạo hàng)

Tự điển Dầu Khí

hydrographic chart

o   bản đồ thủy văn