Việt
biểu đồ hành trình
biểu đồ
giản đồ
đồ thị liên tục
Anh
chart
recording chart
strip chart
continuous diagram
Đức
Diagrammstreifen
Weg-Schritt-Diagramm eines Zylinders
Biểu đồ hành trình-bước của một xi lanh
Weg-Zeit-Diagramm eines Ventils
Biểu đồ hành trình-thời gian của một van
Weg-Zeit-Diagramm eines Zylinders
Biểu đồ hành trình-thời gian của một xi lanh
Diagrammstreifen /m/TH_BỊ/
[EN] chart, continuous diagram, recording chart, strip chart
[VI] biểu đồ, giản đồ, đồ thị liên tục, biểu đồ hành trình
chart, recording chart, strip chart