Việt
đồ thị liên tục
biểu đồ
giản đồ
biểu đồ hành trình
Anh
strip chart
recording chart
chart
continuous dimension line
continuous diagram
Đức
Diagrammstreifen
Diagrammstreifen /m/TH_BỊ/
[EN] chart, continuous diagram, recording chart, strip chart
[VI] biểu đồ, giản đồ, đồ thị liên tục, biểu đồ hành trình
chart, continuous dimension line, recording chart, strip chart