chart
ảnh mẫu
chart
biểu (đồ)
chart /toán & tin/
biểu (đồ)
chart /y học/
biều đồ, giun đồ, đồ thi
chart
giản đồ
chart
đưa vào bản đồ
chart /xây dựng/
đưa vào bản đồ
chart
hải đồ
chart
biểu đồ hành trình
chart
bản đồ đi biển
chart /giao thông & vận tải/
bản đồ đi biển
chart
vẽ đồ thị
chart /xây dựng/
biều đồ, giun đồ, đồ thi
chart /giao thông & vận tải/
bản đồ (đạo hàng)
chart /xây dựng/
bản đồ đi biển
chart /xây dựng/
đo lập bản đồ
arrangement, chart
sơ đồ
abacus, chart
bảng tính