Việt
biểu
bảng
Bàn
bản
cái bàn
bản kê
bàn máy
băng lăn
sự đếm kiểm
nhãn
thẻ
cuống vé
bản lưu
danh sách
danh mục
mục lục
nghiêng
lệch
dải
mép
bảng kê
biểu đô
đô biểu
biểu.
bản đồ
biểu đồ
bản đồ đồng mức annual isothermic ~ bản đồ đường đẳng nhiệt hằng năm atmospheric pressure ~ bản đồ áp lực khí quyển
bản đồ khí áp aviation ~ bản đồ hàng không bathymetric ~ bản đồ đo sâu bioclimatic ~ bản đồ khí hậu sinh học celestial ~ bản đồ bầu trời
bản đồ cùng độ nghiêng từ isodense ~ bản đồ đường đẳng mật độ isoeral ~ bản đồ đẳng nhiệt mùa xuân isoglossal ~ bản đồ vùng phân bố ngôn ngữ isogonic ~ bản đồ đẳng từ thiên
bản đồ đi biển sea ~ bản đồ biển seasonal ~ bản đồ mùa seismic ~ bản đồ địa chấn snow ~ bản đồ lớp phủ tuyết sounding ~ bản đồ đo sâu
bản đồ hoa tiêu specific ~ bản đồ chuyên môn star ~ bản đồ sao strip ~ bản đồ tuyến surface weather ~ bản đồ thời tiết mặt đất synoptic ~ bản đồ thời tiết thermodynamic ~ bản đồ nhiệt động transport ~ bản đồ vận tải
bản đồ vận chuyển upper air ~ bản đồ cao không wall ~ bản đồ treo tường weather ~ bản đồ thời tiết
Anh
table
pellet
chart
tally
list
Đức
sagen
reden
Tafel
Index
Skala
Tabelle
Grafisches Symbol in verfahrenstechn.
Biểu thị minh họa trong biểu đồ kỹ thuật chế biến
Bedeutung der Linien im h,X-Diagramm:
Ý nghĩa các đường biểu diễn trong biểu đồ h,X:
Erscheinungsbild
Biểu hiện
Histogramm
Biểu đồ cột
10.4 Arbeitsdiagramm (p-V -Diagramm)
10.4 Biểu đồ làm việc (biểu đồ PV)
bản đồ ; biểu đồ ; biểu, bảng aerological ~ bản đồ khí tượng cao không aeromagnetic ~ bản đồ từ cao không aeronautic ~ bản đồ hàng không agroclimantic ~ bản đồ khí hậu nông nghiệp air - mass ~ bản đồ khối khí airnavigation plotting ~ bản đồ tính toán giao thông hàng không airway ~ bản đồ đường bay altimetric ~ bản đồ đo cao altitude ~ bản đồ độ cao, bản đồ đồng mức annual isothermic ~ bản đồ đường đẳng nhiệt hằng năm atmospheric pressure ~ bản đồ áp lực khí quyển, bản đồ khí áp aviation ~ bản đồ hàng không bathymetric ~ bản đồ đo sâu bioclimatic ~ bản đồ khí hậu sinh học celestial ~ bản đồ bầu trời (sao), bản đồ thiên văn celestial navigation recording ~ bản đồ dẫn đường thiên văn circumpolar ~ bản đồ miền quanh cực climatic ~ bản đồ khí hậu climatographic ~ bản đồ ghi khí hậu coast ~ bản đồ bờ biển comprehensive ~ bản đồ bao quát constant level ~ bản đồ mặt đẳng cao constant presure ~ bản đồ đẳng áp cotidal ~ bản đồ đồng triều curent ~ 1.bản đồ dòng (nước) 2. bản đồ thông dụng declination ~ bản đồ độ lệch từ drilling progress ~ biểu đồ bước khoan, tiến đồ khoan fishing ~ bản đồ đánh cá flight ~ bản đồ bay general ~ bản đồ khái quát geomagnetic ~ bản đồ địa từ grid air navigation ~ bản đồ hàng không có ô toạ độ harbour ~ bản đồ bến cảng hydrographic ~~ bản đồ thuỷ văn hydrographic sounding ~ bản đồ hoa tiêu hypsometric ~ bản đồ đo cao isomenomic ~ bản đồ đường đẳng tốc gió isentropic ~ bản đồ đẳng entropi isobaric ~ bản đồ đẳng áp isobathythermic ~ bản đồ (đường) đẳng nhiệt sâu isochimenic ~ bản đồ (đường) đẳng nhiệt mùa đông isocline ~ bản đồ đẳng nghiêng từ, bản đồ (đường) cùng độ nghiêng từ isodense ~ bản đồ đường đẳng mật độ isoeral ~ bản đồ (đường) đẳng nhiệt mùa xuân isoglossal ~ bản đồ vùng phân bố ngôn ngữ isogonic ~ bản đồ đẳng từ thiên, bản đồ (đường) cùng độ lệch từ isohelic ~ bản đồ đường cùng độ nắng isohyete ~ bản đồ cùng lượng mưa isohypsic ~ bản đồ cùng độ cao isocatanabatic ~ bản đồ dao động khí áp hằng tháng isomagnetic ~ bản đồ đẳng từ isometoporalic ~ bản đồ đường đẳng nhiệt mùa thu isopluvial ~ bản đồ mưa, bản đồ đường cùng lượng mưa isoporic ~ bản đồ đường đẳng biến địa từ isotac ~ bản đồ đường cùng thời gian tan băng isothermal ~ bản đồ (đường) đẳng nhiệt long-range air navigation ~ bản đồ hàng không tầm xa marine ~ bản đồ biển military ~ bản đồ quân sự nautical ~ bản đồ biển navigation ~ bản đồ hàng hải navigator ~ bản đồ hoa tiêu , bản đồ đi biển navy ~ bản đồ hải quân ocean ~ bản đồ đại dương pedological ~ bản đồ thổ nhưỡng photographic ~ bản đồ ảnh planning ~ bản đồ quy hoạch polar ~ bản đồ cực pressure ~ bản đồ khí áp prognostic ~ bản đồ dự báo pseudo-adiabatic ~ giản đồ giả đoạn nhiệt psychrometric ~ bản đồ tính độ ẩm radio direction-finding ~ bản đồ dẫn đường vô tuyến radiogonlometric ~ bản đồ tìm phương vô tuyến ruote ~ bản đồ đường sá sailing ~ bản đồ hàng hải , bản đồ đi biển sea ~ bản đồ biển seasonal ~ bản đồ mùa seismic ~ bản đồ địa chấn snow(-cover) ~ bản đồ lớp phủ tuyết sounding ~ bản đồ đo sâu, bản đồ hoa tiêu specific ~ bản đồ chuyên môn star ~ bản đồ sao strip ~ bản đồ tuyến ( hàng không ) surface weather ~ bản đồ thời tiết mặt đất synoptic ~ bản đồ thời tiết thermodynamic ~ bản đồ nhiệt động transport ~ bản đồ vận tải , bản đồ vận chuyển (của khối nước ) upper air ~ bản đồ cao không wall ~ bản đồ treo tường weather ~ bản đồ thời tiết
cái bàn, bảng, biểu, bản kê, bàn máy, băng lăn
sự đếm kiểm (khi bao gói tôn mạ thiếc), nhãn, thẻ, biểu, cuống vé, bản lưu
danh sách, danh mục, biểu, mục lục, nghiêng, lệch, bản kê, dải, mép
Tabelle /í =, -n/
bảng, bảng kê, biểu đô, đô biểu, biểu.
Bàn, bản, bảng, biểu
- 1 I. dt. Bảng ghi hạng mục, số hiệu hay những thông số khác: lập biểu biểu thuế. II. dt. Bài văn của thần dân dâng lên vua để chúc mừng, tạ ơn hoặc bày tỏ nguyện vọng, viết theo lối văn tứ lục biền ngẫu, mỗi câu ngắt thành hai đoạn 4- 6 hoặc 6-4 và có vế đối ở từng cặp câu: dâng biểu biểu trần tình sớ biểu.< br> - 2 đgt., đphg Bảo: Ba đã biểu rồi mà con không chịu nghe lời.
biểu (đồ)
Biểu
bày ra, tỏ ra biểu diễn, biểu dương, biểu hiệu, biểu lộ, biểu đồng tình, biểu thị, biểu ngữ, biểu quyết, biểu tình, đại biểu, đồ biểu, tiêu biểu; bà con bên ngoại biểu huynh, biểu muội; tờ tấu dâng vua biểu chương, biểu tấu; đồng hồ đo hàn thử biểu, phong vũ biểu; bảo, ra lịnh chỉ biểu, dạy biểu.
pellet, table
chart /toán & tin/
1) (bảo) sagen vt, reden vt;
2) (bảng) Tafel f, Index m, Skala f; (toán) Tabelle f