Việt
cuống vé
sự đếm kiểm
nhãn
thẻ
biểu
bản lưu
cuông phiếu
phiếu nhận lãi
vải dẻo
mảnh vải đả đo.
Anh
tally
Đức
Coupon
Coupon /xem chữ Kupon/
xem chữ Kupon 1. cuống vé, cuông phiếu; 2. (Bankw) phiếu nhận lãi; 3. vải dẻo, mảnh vải đả đo.
sự đếm kiểm (khi bao gói tôn mạ thiếc), nhãn, thẻ, biểu, cuống vé, bản lưu