TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tally

sự đếm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thẻ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dấu nhận hàng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kiểm kê

 
Tự điển Dầu Khí

sự kiểm hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

băng kiểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhãn hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đếm kiểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biểu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuống vé

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản lưu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tally

tally

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 ticket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tally

Markierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zähler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zählstrich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fünfermarkierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rechenstreifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

physische Speichereinheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tally

recueil de données

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

notation symbolique du nombre de résultats

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tally /IT-TECH/

[DE] physische Speichereinheit

[EN] tally

[FR] recueil de données

tally /TECH,INDUSTRY/

[DE] Markierung ( speziell Fuenfermarkierung )

[EN] tally

[FR] notation symbolique du nombre de résultats

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tally

sự đếm kiểm (khi bao gói tôn mạ thiếc), nhãn, thẻ, biểu, cuống vé, bản lưu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tally

sự đếm

tally

sự đếm (tổng)

tally, ticket

nhãn hiệu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zähler /m/M_TÍNH/

[EN] tally

[VI] sự đếm (tổng)

Zählstrich /m/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] tally

[VI] sự đếm (tổng)

Fünfermarkierung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] tally

[VI] sự kiểm hàng; nhãn, thẻ

Markierung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] tally

[VI] sự kiểm (hàng)

Rechenstreifen /m/M_TÍNH/

[EN] tally

[VI] băng kiểm

Tự điển Dầu Khí

tally

['tæli]

o   kiểm kê

Kiểm kê vật tư, thí dụ đếm số đầu nối ống khoan dùng trong cột ống khoan.

o   đo và ghi chiều dài ống

§   tally pipe : đo chiều dài ống

§   tally sheet : bản ghi chiều dài ống

§   tally tape : thước dây

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tally

dấu nhận hàng