Zähler /m/M_TÍNH/
[EN] tally
[VI] sự đếm (tổng)
Zählstrich /m/M_TÍNH, TOÁN/
[EN] tally
[VI] sự đếm (tổng)
Fünfermarkierung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] tally
[VI] sự kiểm hàng; nhãn, thẻ
Markierung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] tally
[VI] sự kiểm (hàng)
Rechenstreifen /m/M_TÍNH/
[EN] tally
[VI] băng kiểm