pellet
quả cầu nhỏ
pellet /xây dựng/
quả cầu nhỏ
pellet, table
biểu
key brick, pellet
viên gạch ở đỉnh vòm
ball race, pellet
vòng ổ lăn bi
ball, pellet, sphere
quả cầu nhỏ
general post office, pellet
tổng cục bưu điện
particle sensing system, pellet
hệ thống phát hiện (vi) hạt
granule gravel, nodule, pellet
sỏi hạt nhỏ
drop luubricator, drops, pellet, tear
vịt dầu nhỏ giọt
Có khối lượng chất gôm hay nhựa thông nhỏ với hình thù tự nhiên.
A small, naturally formed droplike mass of a gum or resin.