TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pellet

quả cầu nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viên gạch ở đỉnh vòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng ổ lăn bi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng cục bưu điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ thống phát hiện hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sỏi hạt nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vịt dầu nhỏ giọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pellet

 pellet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

key brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ball race

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ball

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

general post office

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

particle sensing system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

granule gravel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nodule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drop luubricator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drops

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pellet

quả cầu nhỏ

 pellet /xây dựng/

quả cầu nhỏ

 pellet, table

biểu

key brick, pellet

viên gạch ở đỉnh vòm

ball race, pellet

vòng ổ lăn bi

 ball, pellet, sphere

quả cầu nhỏ

general post office, pellet

tổng cục bưu điện

particle sensing system, pellet

hệ thống phát hiện (vi) hạt

granule gravel, nodule, pellet

sỏi hạt nhỏ

drop luubricator, drops, pellet, tear

vịt dầu nhỏ giọt

Có khối lượng chất gôm hay nhựa thông nhỏ với hình thù tự nhiên.

A small, naturally formed droplike mass of a gum or resin.