nodule
mấu nhỏ
nodule /y học/
nốt, một chỗ phồng nhỏ hay một kết tập các tế bào
nodule
nốt, một chỗ phồng nhỏ hay một kết tập các tế bào
inclusion complex, nodule /hóa học & vật liệu/
phức hệ bao thể
granule gravel, nodule, pellet
sỏi hạt nhỏ
chamber, ledge, lens, nodule, ore bed
thân quặng
boulder wall, cobble stone, field stone, float stone, nodule, pebble
tường đá cuội to