TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 nodule

mấu nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

một chỗ phồng nhỏ hay một kết tập các tế bào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phức hệ bao thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sỏi hạt nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thân quặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tường đá cuội to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 nodule

 nodule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inclusion complex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

granule gravel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pellet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ledge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lens

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ore bed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

boulder wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cobble stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 float stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pebble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nodule

mấu nhỏ

 nodule /y học/

nốt, một chỗ phồng nhỏ hay một kết tập các tế bào

 nodule

nốt, một chỗ phồng nhỏ hay một kết tập các tế bào

inclusion complex, nodule /hóa học & vật liệu/

phức hệ bao thể

granule gravel, nodule, pellet

sỏi hạt nhỏ

 chamber, ledge, lens, nodule, ore bed

thân quặng

boulder wall, cobble stone, field stone, float stone, nodule, pebble

tường đá cuội to