Việt
mấu nhỏ
gói nhỏ
bọc nhó
túi nhỏ
bao nhỏ
nút nhỏ
múi nhỏ
mắt nhỏ
Anh
nodule
Đức
Knoten
Päckchen
jeder hat sein Päckchen zu trágen
mỗi nguòi có một lo lắng riêng.
Päckchen /n -s, =/
1. gói nhỏ, bọc nhó, túi nhỏ, bao nhỏ; 2. [cái] nút nhỏ, múi nhỏ, mấu nhỏ, mắt nhỏ; jeder hat sein Päckchen zu trágen mỗi nguòi có một lo lắng riêng.
Knoten /m/SỨ_TT/
[EN] nodule
[VI] mấu nhỏ