TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mấu nhỏ

mấu nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc nhó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túi nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múi nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mấu nhỏ

 nodule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nodule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mấu nhỏ

Knoten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Päckchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jeder hat sein Päckchen zu trágen

mỗi nguòi có một lo lắng riêng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Päckchen /n -s, =/

1. gói nhỏ, bọc nhó, túi nhỏ, bao nhỏ; 2. [cái] nút nhỏ, múi nhỏ, mấu nhỏ, mắt nhỏ; jeder hat sein Päckchen zu trágen mỗi nguòi có một lo lắng riêng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Knoten /m/SỨ_TT/

[EN] nodule

[VI] mấu nhỏ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nodule

mấu nhỏ