TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nodule

1. bao thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kết hạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mấu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Nodule

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

bướu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng hạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sắt hạt dùng cho lò cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mấu nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thân quặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nodule

nodule

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

knot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nodule

Knoten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Galle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klümpchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knolle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knotengraphit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knötchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knötchengraphit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erzniere

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

nodule

nodule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nodule de graphite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Knoten /m/SỨ_TT/

[EN] nodule

[VI] mấu nhỏ

Erzniere /f/THAN/

[EN] nodule

[VI] thân quặng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nodule

bướu, dạng hạch, sắt hạt dùng cho lò cao

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Nodule

Nodule

a semi-spherical fragment of rock embedded in a matrix with a different composition.

Một mẩu đá dạng bán cầu được bao bởi một mạng lưới có thành phần khác nhau.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nodule /SCIENCE/

[DE] Galle; Klümpchen; Knolle

[EN] nodule

[FR] nodule

nodule /INDUSTRY-METAL/

[DE] Knotengraphit; Knötchen; Knötchengraphit

[EN] nodule

[FR] nodule; nodule de graphite

knot,lump,nodule /INDUSTRY-WOOD/

[DE] Knoten; Knötchen

[EN] knot; lump; nodule

[FR] bouton

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nodule

1. bao thể, kết hạch ; mấu ; tinh đám 2. thân quặng bony ~ mấu sương limes ~ kết hạch vôi (trong hoàng thổ) limonite ~ kết hạch limonit manganese ~ kết hạch mangan ore ~ kết hạch quặng pyrite ~ kết hạch pirit peridotite ~ kết hạch peridotit phosphatic ~kết hạch phốt phát polymatellic ~ kết hạch đa kim

Tự điển Dầu Khí

nodule

['nɔdju:l]

o   kết hạch, mấu

Một khối rắn nhỏ không đều đặn hoặc tròn không có cấu tạo bên trong, hình thành do tập hợp khoáng vật trong đá trầm tích.

o   thân quặng

§   phosphatic nodule : kết hạch photphat

§   pyrite nodule : kế hạch pirit