TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng hạch

dạng hạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có u

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có thể bao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bướu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sắt hạt dùng cho lò cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dạng hạch

 gangliforn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nodular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nodular

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nodule

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nodule

bướu, dạng hạch, sắt hạt dùng cho lò cao

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nodular

dạng hạch, có u, có thể bao (trong khối đá)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gangliforn, nodular /y học/

dạng hạch

 gangliforn

dạng hạch

 nodular

dạng hạch