Việt
nút nhỏ
bánh răng nhỏ để vặn diều chỉnh
gói nhỏ
bọc nhó
túi nhỏ
bao nhỏ
múi nhỏ
mấu nhỏ
mắt nhỏ
cái nút nhỏ
cái cúc nhỏ
tay nắm nhỏ
Đức
Stell
Päckchen
Knöpfchen
jeder hat sein Päckchen zu trágen
mỗi nguòi có một lo lắng riêng.
Päckchen /n -s, =/
1. gói nhỏ, bọc nhó, túi nhỏ, bao nhỏ; 2. [cái] nút nhỏ, múi nhỏ, mấu nhỏ, mắt nhỏ; jeder hat sein Päckchen zu trágen mỗi nguòi có một lo lắng riêng.
Stell /rad, das/
nút nhỏ; bánh răng nhỏ để vặn diều chỉnh;
Knöpfchen /das; -s, -/
cái nút nhỏ; cái cúc nhỏ; tay nắm nhỏ;