TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

päckchen

gói nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túi nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc nhó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múi nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mấu nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túi đựng đồng phục hoặc đồ bảo hộ lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gối bưu phẩm nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

päckchen

Päckchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Päckchen zu tragen haben (ugs.)

phải gánh chịu nỗi lo lắng phiền muộn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jeder hat sein Päckchen zu trágen

mỗi nguòi có một lo lắng riêng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Päckchen /[’pekxan], das; -s, -/

gói nhỏ; bọc nhỏ; túi nhỏ; bao nhỏ;

sein Päckchen zu tragen haben (ugs.) : phải gánh chịu nỗi lo lắng phiền muộn.

Päckchen /[’pekxan], das; -s, -/

(Seemansspr ) túi đựng đồng phục hoặc đồ bảo hộ lao động;

Päckchen /[’pekxan], das; -s, -/

gối bưu phẩm nhỏ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Päckchen /n -s, =/

1. gói nhỏ, bọc nhó, túi nhỏ, bao nhỏ; 2. [cái] nút nhỏ, múi nhỏ, mấu nhỏ, mắt nhỏ; jeder hat sein Päckchen zu trágen mỗi nguòi có một lo lắng riêng.