TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bọc nhỏ

gói nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túi giấy hình phễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái gói nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túi nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bọc nhỏ

Tüte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Päckchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Tüte voll Bonbons

một túi giấy đầy kẹo.

sein Päckchen zu tragen haben (ugs.)

phải gánh chịu nỗi lo lắng phiền muộn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

♦ nicht in die Tüte!

quyết không!, hoàn toàn không!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tute /t'ty.ta], die; -, -n/

túi giấy hình phễu; cái gói nhỏ; bọc nhỏ;

một túi giấy đầy kẹo. : eine Tüte voll Bonbons

Päckchen /[’pekxan], das; -s, -/

gói nhỏ; bọc nhỏ; túi nhỏ; bao nhỏ;

phải gánh chịu nỗi lo lắng phiền muộn. : sein Päckchen zu tragen haben (ugs.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tüte /f =, -n/

cái] gói nhỏ, bọc nhỏ, bị nhỏ; ♦ nicht in die Tüte! quyết không!, hoàn toàn không!