Việt
cái bao nhỏ
cái bị nhỏ
gói nhỏ
bọc nhỏ
bị nhỏ
Đức
Sackchen
Tüte
Zahlenwert der Prüfspannung in V, bei der der Werkstoff 50 Auftropfungen ohne Kriechwegbildung widersteht.
Trị số điện áp (đơn vị Volt) khi vật liệu bị nhỏ giọt 50 lần mà vẫn không phát sinh dòng điện rò.
Zahlenwert der höchsten Spannung in V, bei der der Werkstoff 50 Auftropfungen ohne Kriechwegbildung widersteht).
Trị số điện áp cao nhất (đơn vị Volt) khi vật liệu bị nhỏ giọt 50 lần (lên bề mặt) mà vẫn không phát sinh dòng điện rò.
Z.B. Injektor hat Leckage (Injektor ist undicht, tropft nach, Düse ist ausgewaschen).
Thí dụ kim phun bị rò rỉ (Kim phun không kín, bị nhỏ giọt, vòi phun bị ăn mòn).
♦ nicht in die Tüte!
quyết không!, hoàn toàn không!
Tüte /f =, -n/
cái] gói nhỏ, bọc nhỏ, bị nhỏ; ♦ nicht in die Tüte! quyết không!, hoàn toàn không!
Sackchen /[’zekxan], das; -s, -/
cái bao nhỏ; cái bị nhỏ;