Việt
gói nhỏ
bọc nhỏ
bị nhỏ
Đức
Tüte
♦ nicht in die Tüte!
quyết không!, hoàn toàn không!
Tüte /f =, -n/
cái] gói nhỏ, bọc nhỏ, bị nhỏ; ♦ nicht in die Tüte! quyết không!, hoàn toàn không!