Việt
xem Túthorn.
kèn hiệu
túi giấy hình phễu
cái gói nhỏ
bọc nhỏ
gói nhỏ
bị nhỏ
Đức
Tute
Tüte
eine Tüte voll Bonbons
một túi giấy đầy kẹo.
♦ nicht in die Tüte!
quyết không!, hoàn toàn không!
Tute /die; -, -n (ugs.)/
kèn hiệu (Signalhorn);
Tute /t'ty.ta], die; -, -n/
túi giấy hình phễu; cái gói nhỏ; bọc nhỏ;
eine Tüte voll Bonbons : một túi giấy đầy kẹo.
Tute /f =, -n/
Tüte /f =, -n/
cái] gói nhỏ, bọc nhỏ, bị nhỏ; ♦ nicht in die Tüte! quyết không!, hoàn toàn không!