TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mắt nhỏ

Mắt nhỏ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt bé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc nhó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túi nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múi nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mấu nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con mắt nhỏ

con mắt nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mắt nhỏ

small eyes

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

con mắt nhỏ

Äugelchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Äugelein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Äuglein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mắt nhỏ

Äuglein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Päckchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jeder hat sein Päckchen zu trágen

mỗi nguòi có một lo lắng riêng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Äuglein /n -s, =/

1. mắt nhỏ, mắt bé; 2. điểm, cái lỗ; 3. (thực vật) chổi, mầm, đọt.

Päckchen /n -s, =/

1. gói nhỏ, bọc nhó, túi nhỏ, bao nhỏ; 2. [cái] nút nhỏ, múi nhỏ, mấu nhỏ, mắt nhỏ; jeder hat sein Päckchen zu trágen mỗi nguòi có một lo lắng riêng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Äugelchen,Äugelein,Äuglein /das; -s, -/

con mắt nhỏ;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

small eyes

Mắt nhỏ