TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

äuglein

mắt nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt bé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con mắt nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

äuglein

ocellus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

äuglein

Äuglein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ocellus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Äugelchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Äugelein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

äuglein

ocelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Äugelchen,Äugelein,Äuglein /das; -s, -/

con mắt nhỏ;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ocellus,Äuglein /SCIENCE/

[DE] Ocellus; Äuglein

[EN] ocellus

[FR] ocelle

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Äuglein /n -s, =/

1. mắt nhỏ, mắt bé; 2. điểm, cái lỗ; 3. (thực vật) chổi, mầm, đọt.