TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nốt

nốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mụn cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vú lá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

một chỗ phồng nhỏ hay một kết tập các tế bào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nốt 1/4

nô't đen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốt 1/4

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nốt móc kép

nốt móc kép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốt 1/16

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốt 1/1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nốt

 note

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nodule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spots

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

nốt

vollständig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

völlig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ganz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bis zu Ende

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ton

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nốt 1/4

Viertelnote

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nốt móc kép

Sechzehn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sechzehntelnote

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ein weiteres Beispiel ist die Symbiose zwischen Wurzelknöllchenbakterien und bestimmten Pflanzen (z.B. Sojabohne, Erbse, Klee) (Bild 4).

Một thí dụ khác về cuộc sống chung giữa vi khuẩn nốt sần ở rễ cây (rhizobium) và một số cây thí dụ như cây đậu nành, đậu vườn, cỏ ba lá (Hình 4).

Dazu gehören einige Bodenbakterienarten und die Knöllchenbakterien, die in einer Symbiose mit Hülsenfrüchten leben (z. B. Sojabohne, Erbse, Klee, Lupine).

Các vi khuẩn này bao gồm vài loài trong đất và các loài trong nốt rễ sống cộng sinh với cây họ đậu (thí dụ đậu nành, đậu Hà Lan, cỏ tam diệp, đậu lupin).

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Mir auch recht, antwortete die Bäuerin, "meine Äpfel will ich schon loswerden.

Bà già nói:- Thế cũng chẳng sao. Chỗ táo ngày bà muốn bán rẻ nốt để còn về.

und der Koch gab dem Jungen eine Ohrfeige, dass er schrie; und die Magd rupfte das Huhn fertig.

bác đầu bếp cho chú phụ bếp một bạt tai làm hắn kêu toáng lên, cô hầu bếp làm nốt lông gà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Ton macht die Musik

cách nói quan trọng hon lời nói

den Ton angeben

đang chiếm ưu thế

jmdn., etw. in den höchsten Tönen loben

tâng bốc ai hay điều gì quá mức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ton /der; -[e]s, Töne [10:na]/

âm; cung; nốt;

cách nói quan trọng hon lời nói : der Ton macht die Musik đang chiếm ưu thế : den Ton angeben tâng bốc ai hay điều gì quá mức. : jmdn., etw. in den höchsten Tönen loben

Viertelnote /die/

nô' t đen; nốt 1/4 (J);

Sechzehn /tel, das, Schweiz, meist der; -s, -/

(Musik) nốt móc kép; nốt 1/16 (Sechzehntelnote);

Sechzehntelnote /die (Musik)/

nốt móc kép; nốt 1/1;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nốt

1) (y) Fleck m, Flecken m; nốt ban (y) Ausschlag m; nốt dậu (y) Pockennarbe f, Blatter f;

2) vollständig (adv), völlig (adv), ganz (adv); bis zu Ende; làm nốt eine Arbeit beenden;

3) (nhạc) Note f

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

spots

nốt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 note /điện lạnh/

nốt

 gall /y học/

nốt, mụn cây, vú lá

 nodule /y học/

nốt, một chỗ phồng nhỏ hay một kết tập các tế bào

 nodule

nốt, một chỗ phồng nhỏ hay một kết tập các tế bào