TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mụn cây

mụn cây

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vú lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vụ lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mụn cây

 gall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mụn cây

Knopper

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sodomsapfel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gallapfel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gall /y học/

nốt, mụn cây, vú lá

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knopper /die; -n/

mụn cây ( 2 Galle);

Sodomsapfel /der; -s, ...äpfel/

mụn cây; vú lá (Gallapfel);

Gallapfel /der (Bot)/

mụn cây; vụ lá;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mụn cây

(thực) Galle f.