sphere
phạm vi lĩnh vực
SPHERE /toán & tin/
mặt cầu, hình cầu
sphere /xây dựng/
quả cầu nhỏ
sphere /xây dựng/
phạm vi lĩnh vực
shot, sphere
viên bi
lever switch, sphere /y học/
cầu dao
integrator cube, sphere /điện/
phẳng đều
ball, pellet, sphere
quả cầu nhỏ
urania-gadolinia pellet, sphere, tablet
viên urania-gađolinia
application of lived load on deck slab, sphere
xếp hoạt tải lên mặt cầu
ball cock, full-sphere, globe, narrow ball, orb, sphere
vòi dạng quả cầu