TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viên bi

viên bi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

viên sắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
viên bi

viên bi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòn bi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

viên bi

shot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ball

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ball

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

viên bi

Schneller

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schusser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
viên bi

Granalie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie bestehen aus Kugelstern, Kugelschale, Kugelkä- fig und Kugeln (Bild 3).

Gồm sao cầu, vỏ cầu, vòng cách bi và các viên bi (Hình 3).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kugeldurchmesser d in mm

Đường kính d của viên bi, đơn vị [mm]

Durchmesser der Stahlkugel beim Brinell-Verfahren in mm

Đường kính viên bi thép theo phương pháp Brine [mm]

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kugeldruck-Härteprüfgerät

Máy thử độ cứng với sức nén viên bi

Bild 1: Perlgranulat und vorgeschäumte Kugeln

Hạt ngọc trai và các viên bi tạo bọt sơ bộ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Granalie /f/L_KIM/

[EN] shot

[VI] viên bi, viên sắt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schneller /der; -s, -/

(landsch ) viên bi (Murmel);

Schusser /der; -s (landsch., bes. síidd.)/

hòn bi; viên bi (Murmel);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ball, shot /hóa học & vật liệu/

viên bi

ball

viên bi

shot, sphere

viên bi