TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ball

quả cầu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hình cầu

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt

quả cầu nhỏ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quả bóng

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

cầu

 
Tự điển Dầu Khí

thùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo khối cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quả cầu nhỏ ash ~ kết hạch tro algal ~ oncolit brass~ kết hạch pirit dạng thận calibration ~ cầu chuẩn mẫu clay ~ cầu sét

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kết hạch sét coal ~ kết hạch trong than

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thận than drilling ~ bi khoan fire ~ sao băng pyrite ~ bao thể pirit hình cầu snow ~ hòn tuyết sulphur ~ kết hạch sunfat sắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vê viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bi khuấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viên bi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bi khuấy luyện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khớp nối quả cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bi thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sắt hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phôi lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phôi ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thùng rót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
a ball

đoàn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

ball

ball

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pellet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sphere

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
a ball

a group

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a mass

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a ball

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

ball

Kugel

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ball

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schliffkugel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schwungkugel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gehänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ballen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Knäuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eisenluppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stueck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wolf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ball

pelote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

So, too, the child races after the ball.

Đứa nhỏ tiếp tục chạy theo quả bóng.

The child floats in mid-stride, the ball hangs in the air.

Đứa bé sững lại khi đang chạy patanh, quả bóng lơ lửng trong khong khí.

Outside the baker’s shop, a child is skating after a ball tossed from a first-floor window, the child’s skates clicking on the stone street.

Trước tiệm bánh mì, một đứa nhỏ đi patanh theo một quả bóng bị ném xuống từ cửa sổ tầng một, tiếng giầy patanh kêu lục cục trên mặt đường đá.

A group of boys on their way to the gymnasium on Zeughausgasse throw a soccer ball back and forth and talk excitedly about the summer vacation.

Mấy cậu học trò trên đường đến trường trung học ở Zeughausgasse chuyền bóng cho nhau, hào hứng kháo nhau về kì nghỉ hè.

The solicitor goes into an apartment at no. 82, sits down at a table for lunch, walks to the first-floor window where he catches a ball thrown by a child on the street.

Ông luật sư vào một căn hộ trong ngồi nhà số 82, ngồi vào bàn ăn trưa, ra đứng ở cửa sổ trên tầng một, bắt quả bóng đứa trẻ từ dưới đường tung lên.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đoàn

a group, a mass, a ball

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ball /TECH,INDUSTRY/

[DE] Knäuel

[EN] ball

[FR] pelote

ball /INDUSTRY-METAL/

[DE] Eisenluppe; Luppe; Stueck; Wolf

[EN] ball

[FR] loupe

ball /INDUSTRY,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Knäuel

[EN] ball

[FR] pelote

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ball

quả cầu, bi thép (để đo độ cứng), sắt hạt, phôi lớn, phôi ống, thùng rót (cần cẩu rót)

Từ điển toán học Anh-Việt

ball

quả bóng, quả cầu, hình cầu

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Ball

quả bóng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kugel

ball

Từ điển phân tích kinh tế

ball /toán học/

quả cầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ball

quả cầu nhỏ

ball

vê viên

ball

viên (chất dẻo)

ball

bi (ở máy ảnh)

ball

bi khuấy

ball

viên bi

ball

bi khuấy luyện

joint,ball

khớp nối quả cầu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ball

bi, quả cầu nhỏ ash ~ kết hạch tro algal ~ oncolit brass~ kết hạch pirit dạng thận calibration ~ cầu chuẩn mẫu (để xác định đại lượng khuyếch tán tín hiệu của máy hồi âm) clay ~ cầu sét, kết hạch sét coal ~ kết hạch trong than, thận than drilling ~ bi khoan fire ~ sao băng pyrite ~ bao thể pirit hình cầu snow ~ hòn tuyết sulphur ~ kết hạch sunfat sắt (trong than)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwungkugel /f/CT_MÁY/

[EN] ball

[VI] bi, quả cầu

Kugel /f/XD/

[EN] ball

[VI] quả cầu

Kugel /f/CNSX/

[EN] ball

[VI] viên (chất dẻo)

Kugel /f/THAN, CT_MÁY/

[EN] ball

[VI] bi

Gehänge /nt/CNSX/

[EN] ball

[VI] thùng, bình (rót, cần trục rót)

Ball /m/PTN/

[EN] ball

[VI] bi (ở máy ảnh)

ballen /vt/THAN/

[EN] ball

[VI] viên, tạo khối cầu

Kugel /f/CNSX/

[EN] ball, pellet, sphere

[VI] bi

Tự điển Dầu Khí

ball

[bɔ:l]

  • danh từ

    o   quả cầu nhỏ, hình cầu

    o   bi, cầu

    §   coal ball : cầu than

    §   lava ball : cầu dung nham

    §   lock ball : bi khoá, bi chốt

    §   sulphur ball : kết hạch sunfua sắt trong than

    §   valve ball : bi van

    §   ball joint : khớp cầu

    Khớp giữa hai chi tiết thiết bị có thể quay nhờ khớp cầu.

    §   ball pump : bơm bi

    Hệ thống làm dâng khí bằng cách bơm những bi cao su tổng hợp vào phần dưới ống khai thác để tách biệt các pha lỏng và khí.

    §   ball race : vòng ổ bi, vòng ổ trục

    §   ball sealers : bi đáy lỗ

    Các bi bọc cao su cứng bằng nilon, nhôm hoặc chất dẻo dùng để bít các lỗ bắn đạn thủng trong giếng.

    §   ball valve : van cầu

    §   ball-and-seat valve : van bi

    Loại van dùng một viên kim loại nhẵn bóng và một lỗ hở chỉ cho phép chất lỏng chảy theo một chiều.

    §   ball-bearing : (kỹ thuật) ổ bi, bạc đạn

    Loại kết cầu có bi thép rắn dùng để chuyển ma sát trượt thành ma sát lăn.

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    ball

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    ball

    Ball, Kugel; (male: spherical joint) Schliffkugel

    Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

    Kugel

    [EN] Ball

    [VI] Hình cầu

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    ball

    ball

    n. something round

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    ball

    quả cầu, bi