Việt
bi
buổi khiêu vũ
vũ hội
Anh
ball
Đức
Ball
Kugel
Schliffkugel
ein glanzvoller Ball
một vũ hội lộng lẫy
einen Ball veranstalten
tổ chức một vũ hội.
Ball, Kugel; (male: spherical joint) Schliffkugel
Ball /der; -[e]s, Bälle/
buổi khiêu vũ; vũ hội;
ein glanzvoller Ball : một vũ hội lộng lẫy einen Ball veranstalten : tổ chức một vũ hội.
Ball /m/PTN/
[EN] ball
[VI] bi (ở máy ảnh)