TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ball

bi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buổi khiêu vũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vũ hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ball

ball

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ball

Ball

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kugel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schliffkugel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein glanzvoller Ball

một vũ hội lộng lẫy

einen Ball veranstalten

tổ chức một vũ hội.

Từ điển Polymer Anh-Đức

ball

Ball, Kugel; (male: spherical joint) Schliffkugel

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ball /der; -[e]s, Bälle/

buổi khiêu vũ; vũ hội;

ein glanzvoller Ball : một vũ hội lộng lẫy einen Ball veranstalten : tổ chức một vũ hội.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ball /m/PTN/

[EN] ball

[VI] bi (ở máy ảnh)