TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bi thép

bi thép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cát thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quả cầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sắt hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phôi lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phôi ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thùng rót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bi thép

shot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steel ball

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 shot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steel ball

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cast steel shot

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

steel shot

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ball

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bi thép

Stahlschrot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Kugeldruckhärte ist der Quotient aus der Prüfkraft und der Oberfläche des Eindrucks, der unter bestimmter Last durch eine gehärtete Stahlkugel nach 30 s vorhanden ist.

Độ cứng bi nén được tính bằng tỷ số của lực nén và diện tích của vết lõm tạo ra bởi một viên bi thép đã tôi cứng dưới tác dụng nén trong thời gian 30 giây.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Durchmesser der Stahlkugel beim Brinell-Verfahren in mm

Đường kính viên bi thép theo phương pháp Brine [mm]

Kugeldruck (H) DIN 53456 (IRHD) DIN EN ISO 2039-1

Vết ấn bi thép (H) DIN 53 456 (IRHD) DIN EN ISO 2039-1

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v auf Stahlkugeln oder

Trên bi thép hay

Sie ist der Widerstand, den ein Werkstoff dem Eindringen eines Körpers, z.B. einer Stahlkugel (Bild 1) entgegensetzt.

Độ cứng là sức kháng của vật liệu chống lại một vật thể ấn vào nó, thí dụ một viên bi thép (Hình 1).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

steel ball

bi thép

cast steel shot

bi thép, cát thép

steel shot

bi thép, cát thép

ball

quả cầu, bi thép (để đo độ cứng), sắt hạt, phôi lớn, phôi ống, thùng rót (cần cẩu rót)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steel ball

bi thép

shot

bi thép

 shot, steel ball /cơ khí & công trình/

bi thép

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stahlschrot /m/CNSX/

[EN] shot

[VI] bi thép