Việt
bi thép
cát thép
quả cầu
sắt hạt
phôi lớn
phôi ống
thùng rót
Anh
shot
steel ball
cast steel shot
steel shot
ball
Đức
Stahlschrot
Die Kugeldruckhärte ist der Quotient aus der Prüfkraft und der Oberfläche des Eindrucks, der unter bestimmter Last durch eine gehärtete Stahlkugel nach 30 s vorhanden ist.
Độ cứng bi nén được tính bằng tỷ số của lực nén và diện tích của vết lõm tạo ra bởi một viên bi thép đã tôi cứng dưới tác dụng nén trong thời gian 30 giây.
Durchmesser der Stahlkugel beim Brinell-Verfahren in mm
Đường kính viên bi thép theo phương pháp Brine [mm]
Kugeldruck (H) DIN 53456 (IRHD) DIN EN ISO 2039-1
Vết ấn bi thép (H) DIN 53 456 (IRHD) DIN EN ISO 2039-1
v auf Stahlkugeln oder
Trên bi thép hay
Sie ist der Widerstand, den ein Werkstoff dem Eindringen eines Körpers, z.B. einer Stahlkugel (Bild 1) entgegensetzt.
Độ cứng là sức kháng của vật liệu chống lại một vật thể ấn vào nó, thí dụ một viên bi thép (Hình 1).
bi thép, cát thép
quả cầu, bi thép (để đo độ cứng), sắt hạt, phôi lớn, phôi ống, thùng rót (cần cẩu rót)
shot, steel ball /cơ khí & công trình/
Stahlschrot /m/CNSX/
[EN] shot
[VI] bi thép