TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quả bóng

quả bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả cầu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hình cầu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

le

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công cụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quả bóng .

le

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn bóng gậy lapta

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả bóng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quả bóng

Ball

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 ball

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jump ball

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Đức

quả bóng

Kugel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kullerball

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spielball

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quả bóng .

Schlagball

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Auch das Kind rennt weiter hinter dem Ball her.

Đứa nhỏ tiếp tục chạy theo quả bóng.

Das Kind verharrt mitten m seiner Fahrt, der Ball schwebt in der Luft.

Đứa bé sững lại khi đang chạy patanh, quả bóng lơ lửng trong khong khí.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

So, too, the child races after the ball.

Đứa nhỏ tiếp tục chạy theo quả bóng.

The child floats in mid-stride, the ball hangs in the air.

Đứa bé sững lại khi đang chạy patanh, quả bóng lơ lửng trong khong khí.

Outside the baker’s shop, a child is skating after a ball tossed from a first-floor window, the child’s skates clicking on the stone street.

Trước tiệm bánh mì, một đứa nhỏ đi patanh theo một quả bóng bị ném xuống từ cửa sổ tầng một, tiếng giầy patanh kêu lục cục trên mặt đường đá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kugel flog ins Tor

quả bóng bay vào gôn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlagball /m -(e)s, -bäl/

1. môn bóng gậy lapta; 2. quả bóng (để chơi bóng gậy).

Spielball /m -(e)s, -bäl/

1. quả bóng; 2. (nghĩa bóng) đồ chơi, công cụ;

Từ điển toán học Anh-Việt

ball

quả bóng, quả cầu, hình cầu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kugel /['ku:gol], die; -, -n/

(Ballspiele Jargon) quả bóng (Ball);

quả bóng bay vào gôn. : die Kugel flog ins Tor

Kullerball /der (Kinderspr.)/

quả bóng (Ball);

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

jump ball

quả bóng (trọng tài tung lên bắt đầu trận đấu (bóng rổ)

Ball

quả bóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ball

quả bóng