ball
[bɔ:l]
danh từ o quả cầu nhỏ, hình cầu
o bi, cầu
§ coal ball : cầu than
§ lava ball : cầu dung nham
§ lock ball : bi khoá, bi chốt
§ sulphur ball : kết hạch sunfua sắt trong than
§ valve ball : bi van
§ ball joint : khớp cầu
Khớp giữa hai chi tiết thiết bị có thể quay nhờ khớp cầu.
§ ball pump : bơm bi
Hệ thống làm dâng khí bằng cách bơm những bi cao su tổng hợp vào phần dưới ống khai thác để tách biệt các pha lỏng và khí.
§ ball race : vòng ổ bi, vòng ổ trục
§ ball sealers : bi đáy lỗ
Các bi bọc cao su cứng bằng nilon, nhôm hoặc chất dẻo dùng để bít các lỗ bắn đạn thủng trong giếng.
§ ball valve : van cầu
§ ball-and-seat valve : van bi
Loại van dùng một viên kim loại nhẵn bóng và một lỗ hở chỉ cho phép chất lỏng chảy theo một chiều.
§ ball-bearing : (kỹ thuật) ổ bi, bạc đạn
Loại kết cầu có bi thép rắn dùng để chuyển ma sát trượt thành ma sát lăn.