Việt
bi khuấy luyện
sắt hạt
bi khuấy
phôi lớn
phôi ống
Anh
ball
puddle ball
puddled ball
bloom
Đức
Luppe
Luppe /f/CNSX/
[EN] ball, bloom, puddle ball, puddled ball
[VI] sắt hạt; bi khuấy, bi khuấy luyện, phôi lớn, phôi ống
puddled ball, bloom
bloom, puddle ball
puddle ball, puddled ball
ball, bloom, puddle ball, puddled ball