Wolf /[volf], der; -[e]s, Wölfe/
con chó sói;
án :
Wolf /im Schafcpdz/(auch:) Schafcfell/(auch:) Schafskleid sein/
chó sói đội lốt cừu non;
kẻ giả nhân giả nghĩa;
unter die Wölfe geraten [sein] : bị rơi vào tay bọn sói, bị đô' i xử tàn tệ.
Wolf /im Schafcpdz/(auch:) Schafcfell/(auch:) Schafskleid sein/
(ugs ) dạng ngắn gọn của danh từ Fleischwolf (cái côì xay thịt);