Anh
Wolf
common wolf
gray wolf
grey wolf
timber wolf
Đức
Pháp
leu
loup
loup gris
La leucémie est un cancer du sang
Bệnh máu trắng là mot loại ung thư máu.
leu,loup,loup gris /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Wolf
[EN] Wolf; common wolf; gray wolf; grey wolf; timber wolf
[FR] leu; loup; loup gris
leu [lo] n. m. Loc. A la queue leu leu: Đi nối đuôi nhau. Ieuc(o)~ Từ tố có nghía là " trắng" , leucanie [lokani] n. f. ĐỘNG Bưóm sâu đàn. leucémie [losemi] n. f. Bệnh bạch cầu, bệnh máu trắng, bệnh bạch huyết. La leucémie est un cancer du sang: Bệnh máu trắng là mot loại ung thư máu.