Việt
le
môn bóng gậy lapta
quả bóng .
môn bóng gậy quả bóng
Đức
Schlagball
Schlagball /der/
(o PL) môn bóng gậy quả bóng (để chơi bóng gậy);
Schlagball /m -(e)s, -bäl/
1. môn bóng gậy lapta; 2. quả bóng (để chơi bóng gậy).