Việt
van bi
vòi nước
van cầu
nắp hơi có phao đóng
van dạng quả cầu
vòi dạng quả cầu
Anh
ball cock
full-sphere
globe
narrow ball
orb
sphere
ball float valve
ball valve
float controlled valve
Đức
Schwimmerhahn
Kugelhahn
Schwimmerventil
Pháp
robinet à flotteur
ball cock,ball float valve,ball valve,float controlled valve /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schwimmerventil
[EN] ball cock; ball float valve; ball valve; float controlled valve
[FR] robinet à flotteur
van bi, van cầu
ball cock, full-sphere, globe, narrow ball, orb, sphere
Schwimmerhahn /m/CT_MÁY/
[EN] ball cock
[VI] van bi
Kugelhahn /m/XD/
[VI] van cầu
o vòi nước; nắp hơi có phao đóng