globe /đo lường & điều khiển/
quả địa cầu
global warming potential GWP, globe /xây dựng/
thế năng làm nóng địa cầu
crust of earth, global, globe, terrestrial
vỏ quả đất
ball cock, full-sphere, globe, narrow ball, orb, sphere
vòi dạng quả cầu
blob valve, globe cock, globe valve, valve,globe
van hình cầu