globe valve
van có trục chính
globe valve
van thường
globe valve
van thuận dòng
ball valve, blob valve, globe valve
van bi (một chiều)
ball valve, globe valve, spherical valve
van cầu kiểm tra
Van bắt vít xuống dùng để điều chỉnh lưu lượng chất lỏng trong ống dẫn, có đĩa kim loại hình tròn hoặc quả bóng ăn khớp vào mặt tựa của ống và được đưa tới trục quay có bắt ren ốc.
A screw-down valve that regulates fluid flow in a pipeline, having a circular metal disk or ball that fits into the seating of the pipe and is moved by a threaded spindle.
blob valve, globe cock, globe valve, valve,globe
van hình cầu