TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 valve

xú páp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con trượt điều tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cánh cửa van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cánh cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉnh lưu từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van bướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 valve

 valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valve /ô tô/

xú páp

 valve /cơ khí & công trình/

con trượt điều tiết

 valve

cánh cửa van

 valve /xây dựng/

cánh cửa (ống dẫn)

 valve /vật lý/

cánh cửa (ống dẫn)

 valve /cơ khí & công trình/

cánh cửa van

 valve /điện/

chỉnh lưu từ

Tên tiếng anh để chỉ đèn chỉnh lưu chân không.

 valve /điện lạnh/

đèn (điện tử)

 valve

đèn điện tử

 valve /vật lý/

van bướng

 valve

van điều chỉnh (ống dẫn)

 valve /vật lý/

van điều chỉnh (ống dẫn)