Kontrollventil /nt/TH_LỰC/
[EN] control valve
[VI] van điều chỉnh
Regelventil /nt/PTN/
[EN] regulating valve
[VI] van điều chỉnh (điều tiết chất lỏng)
Drehzahlregler /m/KT_ĐIỆN, ÔTÔ/
[EN] governor
[VI] van điều chỉnh (bộ giới hạn tốc độ quay động cơ)
Regelventil /nt/CT_MÁY/
[EN] control valve, regulating valve
[VI] van điều khiển, van điều chỉnh
Reglerventil /nt/TH_LỰC/
[EN] governor valve
[VI] van điều khiển, van điều chỉnh
Steuerventil /nt/TH_LỰC/
[EN] control valve, governor valve
[VI] van điều tiết, van điều chỉnh, van tiết lưu
Steuerventil /nt/CT_MÁY/
[EN] control valve, distribution valve
[VI] van điều khiển, van điều chỉnh, van phân phổi
Steuerventil /nt/CƠ/
[EN] control valve
[VI] van điều khiển, van điều chỉnh, van phân phối