Việt
van phân phó>
van phân phối
van điều khiển
van điều chỉnh
van phân phổi
Anh
distribution valve
distributor valve
control valve
Đức
Steuerventil
Verteilventil
Pháp
vanne d'aiguillage
vanne de répartition
Steuerventil /nt/CT_MÁY/
[EN] control valve, distribution valve
[VI] van điều khiển, van điều chỉnh, van phân phổi
[DE] Verteilventil
[EN] distribution valve
[FR] vanne d' aiguillage
distribution valve,distributor valve /ENG-MECHANICAL/
[DE] Steuerventil
[EN] distribution valve; distributor valve
[FR] vanne de répartition