Ventil /nt/CƠ, ÔN_BlỂN, DHV_TRỤ/
[EN] valve
[VI] van, van phân phối
Auslaßventil /nt/TH_LỰC/
[EN] delivery valve, exhaust valve, outlet valve
[VI] van phân phối, van xả, van tháo
Steuerventil /nt/CƠ/
[EN] control valve
[VI] van điều khiển, van điều chỉnh, van phân phối