control valve
van điều khiển
Loại van làm tăng hoặc giảm lưu lượng chảy của chất lỏng bên trong ống.
A valve that reduces or increases the flow of fluid through a pipe.
adjusting valve, control butterfly-valve, control cock, control valve
van điều chỉnh
control track pulse, control valve, control word, cue track
xung trên rãnh điều khiển
baffle, bean, butterfly damper, check valve, choker valve, control valve, controlled carrier modulation, damper
van điều tiết
dual check valve, cheek valve, control valve, gage cock, gauge cock, gauge tap, stop valve, test cock, try cock
van kiểm tra kép