stop valve
van dừng máy
stop valve
thiết bị kẹp chặt cáp
stop valve /xây dựng/
thiết bị kẹp chặt cáp
stop valve
thiết bị nối cáp
stop valve /điện/
van " stop"
stop valve
van chặn (thiết bị gia công chất dẻo)
stop valve /hóa học & vật liệu/
van dừng
stop valve /điện/
van dừng máy
stop valve /xây dựng/
van ngưng
stop valve /xây dựng/
nắp hầm
stop valve
nắp hầm, van ngưng
stop valve /cơ khí & công trình/
nắp hãm
stop cock, stop valve
van đóng chặt
cable fittings, cable fixtures, stop valve
thiết bị nối cáp
solenoid shutoff valve, shutter valve, shutting clack, stop cock, stop gate, stop valve
van chặn điện từ
check valve, closure valve, nonreturn valve, retention valve, return valve, shut-off valve, stop valve
van khóa
dual check valve, cheek valve, control valve, gage cock, gauge cock, gauge tap, stop valve, test cock, try cock
van kiểm tra kép