TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van đóng chặt

van đóng chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

van đóng chặt

stop cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Über den Kraftstoffzulauf gelangt der Kraftstoff in den Ventilsteuerraum und zur Druckschulter der Einspritzdüse. Die Abflussdrossel ist durch die Ventilkugel verschlossen.

Lò xo đẩy lõi từ và bi van đóng chặt lỗ tiết lưu xả ở buồng điều khiển. Nhiên liệu từ ống phân phối đi vào buồng điều khiển và đến vai tạo lực nâng của ti kim.

Wird über das Steuergerät das Magnetventil nicht mehr bestromt, drückt die Ventilfeder die Ventilkugel in den Sitz. Dadurch ist die Rücklaufdrossel verschlossen und im Ventilsteuerraum baut sich schlagartig wieder der Raildruck auf. Die Kraft auf den Ventilsteuerkolben und die Kraft der Düsenfeder, die von oben wirkt, überschreiten die Kraft auf die Druckschulter der Düsennadel, welche von unten wirkt. Somit schließt die Düsennadel.

Khi EDC ngắt điện van điện từ, lò xo van điện từ đẩy lõi van và bi van đóng chặt lỗ tiết lưu xả. Áp suất trong buồng điều khiển lại tăng lên đột ngột bằng với áp suất ống phân phối và cùng với lực lò xo ở ti kim tạo ra lực đẩy ti kim đóng chặt lỗ phun.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stop cock, stop valve

van đóng chặt

 stop cock /hóa học & vật liệu/

van đóng chặt

 stop cock /xây dựng/

van đóng chặt