bean /hóa học & vật liệu/
vòi phun (khai thác)
bean /xây dựng/
đậu
bead glass, bean, corn, corpuscle, corpuscular
hạt thủy tinh
Một chi tiết nhỏ có dạng lồi dùng để giảm tốc độ dòng chảy của một chất lỏng trong ống.
A small protruding device used to slow the flow of a liquid from a pipe or a well.
baffle, bean, butterfly damper, check valve, choker valve, control valve, controlled carrier modulation, damper
van điều tiết