TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bean

vòi phun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đậu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạt thủy tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van điều tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bean

 bean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bead glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corpuscle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corpuscular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baffle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 butterfly damper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 choker valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 controlled carrier modulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bean /hóa học & vật liệu/

vòi phun (khai thác)

 bean /xây dựng/

đậu

bead glass, bean, corn, corpuscle, corpuscular

hạt thủy tinh

Một chi tiết nhỏ có dạng lồi dùng để giảm tốc độ dòng chảy của một chất lỏng trong ống.

A small protruding device used to slow the flow of a liquid from a pipe or a well.

 baffle, bean, butterfly damper, check valve, choker valve, control valve, controlled carrier modulation, damper

van điều tiết