bead glass, bean, corn, corpuscle, corpuscular
hạt thủy tinh
Một chi tiết nhỏ có dạng lồi dùng để giảm tốc độ dòng chảy của một chất lỏng trong ống.
A small protruding device used to slow the flow of a liquid from a pipe or a well.
bead glass, glass beads /y học;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
hạt thủy tinh
glass beads
hạt thủy tinh
bead glass
hạt thủy tinh