TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van thường

van thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van thuận dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van trung gian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van có trục chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

van thường

 globe valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

globe valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

van thường

Sitzventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

kV100-Wert: Tatsächlicher kV -Wert beim Nennhub H100 (Ventile) oder Nennstellwinkel ƒ100 (Klappen).

Trị số kV100: Trị số thực sự kV ở chiều cao danh định trục xoay H100 (ở van thường) hoặc góc mở danh định φ100 (ở van bướm).

kVS-Wert: Vorgesehener kV -Wert bei voller Öffnung der Armatur (Nennhub H100 bei Ventilen, Nennstellwinkel ƒ100 bei Klappen).

Trị số kVS: Hệ số lưu lượng kV khi van mở hoàn toàn (chiều cao danh định trục xoay H100 mở 100% ở van thường, góc mở danh định φ100 mở 100% ở van bướm)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sitzventil /nt/CNSX/

[EN] globe valve

[VI] van cầu, van thuận dòng, van trung gian; van thường, van có trục chính (thiết bị gia công chất dẻo)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 globe valve

van thường