Việt
van thường
van cầu
van thuận dòng
van trung gian
van có trục chính
Anh
globe valve
Đức
Sitzventil
kV100-Wert: Tatsächlicher kV -Wert beim Nennhub H100 (Ventile) oder Nennstellwinkel ƒ100 (Klappen).
Trị số kV100: Trị số thực sự kV ở chiều cao danh định trục xoay H100 (ở van thường) hoặc góc mở danh định φ100 (ở van bướm).
kVS-Wert: Vorgesehener kV -Wert bei voller Öffnung der Armatur (Nennhub H100 bei Ventilen, Nennstellwinkel ƒ100 bei Klappen).
Trị số kVS: Hệ số lưu lượng kV khi van mở hoàn toàn (chiều cao danh định trục xoay H100 mở 100% ở van thường, góc mở danh định φ100 mở 100% ở van bướm)
Sitzventil /nt/CNSX/
[EN] globe valve
[VI] van cầu, van thuận dòng, van trung gian; van thường, van có trục chính (thiết bị gia công chất dẻo)