Việt
vỏ trái đất
vỏ quả đất
Anh
crust of the earth
lithosphere
crust of earth
global
globe
terrestrial
Đức
Lithosphaere
Pháp
lithosphère
écorce terrestre
crust of earth, global, globe, terrestrial
crust of the earth,lithosphere /SCIENCE/
[DE] Lithosphaere
[EN] crust of the earth; lithosphere
[FR] lithosphère; écorce terrestre
o vỏ trái đất