global /xây dựng/
địa cầu
global
quy mô toàn cầu
global /toán & tin/
quy mô toàn cầu
complete failure, global
sự phá hoại toàn bộ
Generic Address Parameter, global
tham số địa chỉ chung
full matrix ring, global
vành toàn thể các ma trận
crust of earth, global, globe, terrestrial
vỏ quả đất