TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ trái đất

vỏ trái đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thạch quyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quyển đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vỏ trái đất

 crust of the earth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth crust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

earth’s crust

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lithosphere

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vỏ trái đất

Erdkruste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lithosphäre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdrinde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Boden ist die wenige Zentimeter bis Meter dicke oberste Schicht der Erdkruste, in der das Bodenleben stattfindet und der als Standort und Lebensgrundlage neben dem Klima die Lebensmöglichkeiten von Mikroorganismen, Pflanzen, Tieren und Menschen wesentlich bestimmt.

Mặt đất là lớp trên cùng của vỏ trái đất dày vài centimet tới vài mét, nơi có sự sống trong đất. Là địa điểm và nền tảng của sự sống, mặt đất cũng như khí hậu quyết định khả năng sinh tồn của vi sinh vật, thực vật, động vật và con người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Erdkruste ist etwa 30 km dick

vỏ trái đất có độ dày khoảng 30 km.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdkruste /die (o. PL)/

vỏ trái đất;

vỏ trái đất có độ dày khoảng 30 km. : die Erdkruste ist etwa 30 km dick

Erdrinde /die; -/

vỏ trái đất (Erdkruste);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdkruste /f/NLPH_THẠCH/

[EN] earth’s crust

[VI] vỏ trái đất

Lithosphäre /f/NLPH_THẠCH/

[EN] earth’s crust, lithosphere

[VI] vỏ trái đất, thạch quyển, quyển đá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crust of the earth, earth crust

vỏ trái đất