TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erdkruste

vỏ trái đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ qủa đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

erdkruste

earths crust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

earth's crust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

earth’s crust

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

erdkruste

Erdkruste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

erdkruste

croute terrestre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écorce terrestre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

croûte terrestre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Erdkruste ist etwa 30 km dick

vỏ trái đất có độ dày khoảng 30 km.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdkruste /die (o. PL)/

vỏ trái đất;

die Erdkruste ist etwa 30 km dick : vỏ trái đất có độ dày khoảng 30 km.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdkruste /f =/

vỏ qủa đất; Erd

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdkruste /f/NLPH_THẠCH/

[EN] earth’s crust

[VI] vỏ trái đất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erdkruste /SCIENCE/

[DE] Erdkruste

[EN] earths crust

[FR] croute terrestre; écorce terrestre

Erdkruste /SCIENCE/

[DE] Erdkruste

[EN] crust; earth' s crust

[FR] croûte terrestre; écorce terrestre